Danh mục sản phẩm

3139201873943_Epson_T81II_500x500.jpg
Xem hình thực tế sản phẩm

Máy in bill Epson TM T81II

2,650,000₫

Số lượng:
Model TM-T81II
Phương thức in In nhiệt
Tốc độ in Max 150mm/s
Độ phân giải 203 x 203 dpi
Cổng giao tiếp USB tích hợp
Font 9 x 17 / 12 x 24, Hanji Font: 24 x 24, Thai Font: 9 x 24 / 12 x 24
Nguồn điện Tích hợp trong máy
Kích thước giấy 79.5 ± 0.5 (W) x dia. 83.0, 57.5 ± 0.5 (W) x dia. 83.0
Độ tin cậy MTBF 360,000 hours
Kích thước bên ngoài 140 (W) × 199 (D) × 146 (H)
Màu sắc Xám đen
Khối lượng 1.7kg
Lắp đặt Ngang/dọc

Đặc điểm nổi bật của Máy in bill Epson TM T81II

Với máy in nhiệt TM-T81II, khách hàng có thể yên tâm về độ bền bỉ và tiết kiệm được rất nhiều chi phí về mọi mặt. Với thiết kế thông minh của mình, EPSON luôn làm hài lòng người sử dụng, đó là lý do tại sao hầu hết các nhà bán lẻ không thể bỏ qua cơ hội lựa chọn máy in EPSON.

Tiết kiệm điện năng: EPSON TM-T81II tiết kiệm điện năng hơn tất cả các loại máy in khác trên thị trường, và nó chỉ tiêu tốn 1W cho thời gian chờ.
Tiết kiệm chi phì bảo trì: Máy in EPSON TM-T81II có tuổi thọ đầu in cao đến 60 trệu dòng, dao cắt 1,5 triệu lần và vận hành luôn ổn định trong thời gian hoạt động, rất ít trục trặc, giúp cho nhà đầu tư giảm tối đa chi phí bảo trì gần như bằng 0 trong thời gian 5 năm.
Tiết kiệm chi phí thiết lập hệ thống: vì EPSON tích hợp được hầu như mọi loại thiết bị khác, do vậy không tốn kém thêm bất cứ chi phí nào.
Tiết kiệm giấy: Giảm đến 30% giấy lãng phí, do đầu in cắt sát phần chữ in trên đầu hóa đơn.
Tốc độ in nhanh với tốc độ 150mm/s.
Tích hợp nhiều tiện ích.
Độ tin cậy tốt nhất với MCBF là 60 triệu dòng, tuổi thọ dao cắt là 1,5 triệu lần cắt.
Dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm không gian.

Đặc tính Giá trị
Phương thức in: In nhiệt
Font: 9 × 17 / 12 × 24, Hanji Font: 24 x 24, Thai Font: 9 x 24 / 12 x 24
Character Size: (W x H) 0.88 × 2.13 mm / 1.25 × 3 mm, Hanji font: 3 x 3 mm, Thai font: 0.88 x 3 mm / 1.25 x 3 mm
Character Set:    95 Alphanumeric, 18 set International, 128 × 43 pages (including user-defined page)

Hanzi: Simplified Chinese: GB18030-2000: 28,553
Bar code: UPC-A, UPC-E, JAN13(EAN13), JAN8(EAN), CODE39, ITF, CODABAR(NW-7), CODE93, CODE128, GS1-128, GS1 DataBar
Two-dimensional code: PDF417, QRCode, MaxiCode, 2D GS1 DataBar, Composite Symbology
Characters Per Inch: 22.6cpi / 16.9cpi, Hanji Font: 7.8cpi, Thai Font: 22.6cpi / 16.9cpi
Tốc độ in: Max 150mm/s
Độ phân giải: 203 x 203 dpi
Cổng giao tiếp: USB tích hợp
guồn điện: Tích hợp trong máy
Kích thước giấy: 79.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0, 57.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0
Độ tin cậy: MTBF 360,000 hours.

MCBF 60,000,000 lines.
Autocutter 1.5 million cuts.
Kích thước bên ngoài: 140 (W) × 199 (D) × 146 (H)
Màu sắc: Xám đen
Khối lượng: 1.7kg
Lắp đặt: Horizontally / vertically / vertically with wall hanging bracket / wall hanging