Danh mục sản phẩm

10112022041116_47374_may_in_hoa_don_epson_tm_u220b__3_.jpg
Xem hình thực tế sản phẩm

Máy In Hóa đơn Epson TM-U220A (USB/ RS232)

6,100,000₫/cái

Số lượng:

 Máy in hóa đơn siêu thị Epson TM-U220A

Máy in hoá đơn siêu thị EPSON TM-U220A là máy in hoá đơn với chi phí thấp, hiệu quả cao, thao tác dễ dàng, tốc độ in nhanh, dễ lắp đặt. In được 2 màu đỏ và đen, rất phù hợp cho việc in bill thanh toán.

  Đặc điểm nổi bật của máy in hóa đơn siêu thị Epson TM-U220A

  • Máy in hiệu suất cao, chuẩn công nghiệp: Dễ sử dụng, độ tin cậy cao, vượt trội hơn máy in TM-U210 trước đây, chiếm lĩnh đa phần thị trường trên toàn thế giới.
  • Tính năng vượt trội: Máy in hoá đơn siêu thị EPSON TM-220 thừa hưởng những đặc tính nổi bật, được thiết kế cải tiến để thay thế dòng máy in TM-U210. Hơn thế nữa, do thiết kế bên ngoài gần như bằng nhau nên không cần phải thiết kế lại vị trí do đó việc thay đổi rất nhẹ nhàng.
  • Dễ dàng lắp đặt
  • Tốc độ in nhanh hơn: 

    Máy in hóa đơn TM-U220 in với hiệu suất cao, nhanh hơn 30 % so với những máy in cùng loại. Người bán giải quyết việc in hóa đơn nhanh hơn. Nhà bếp trong nhà hàng, khách sạn nhận được thực đơn một cách nhanh chóng.
    Thiết kế linh hoạt

    TM-U220 phù hợp với nhiều thị trường và đa ứng dụng. Mỗi loại có những đặc tính mạnh riêng, thiết kế nhỏ gọn phù hợp ở những nơi bị giới hạn về không gian. Loại B có thể treo tường trong không gian nhỏ như nhà bếp. Hơn nữa cả 2 loại B và D cho phép lựa chọn độ rộng giấy cuộn với những kích thước như sau: 58, 69 hoặc 76 mm. Quan tâm đến môi trường

  • Thiết kế linh hoạt

Đặc điểm nổi bật của Máy In Hóa đơn Epson TM-U220A (USB/ RS232)

Thông số kỹ thuật chi tiết Máy in hóa đơn Epson TM-U220A

THÔNG TIN CƠ BẢN

Thương hiệu

EPSON

Model

TM-U220A

CHI TIẾT

Phương pháp in 

9 Kim, in ma trận điểm 

In font 

7 x 9 / 9 x 9 

Số cột 

40 / 42 hoặc 33 / 35 

Kích thước ký tự (mm) 

1.2 (R) x 3.1 (C)/1.6 (R) x 3.1 (C) 

Đặc tính ký tự 

95 mẫu tự La Tinh , 37 ký tự quốc tế, 128 x 12 ký tự đồ họa 

Một số Font mặc định 

Trung Quốc, Thái Lan, Nhật, Hàn Quốc, Việt Nam 

Độ phân giải 

17.8/16 cpi hoặc 14.5/13.3 cpi 

Giao tiếp 

RS 232/ Bi-directional Parallel. Lựa chọn khác : USB, 10 Base -T I/F 

Bộ đệm dữ liệu 

4 KB hay 40 Bytes 

Tốc độ in 

4.7 lps ( 40 cột, 16 cpi ), 6.0 cpi ( 30 cột, 16 cpi ) 

Kích thước (mm)  Giấy 

57.5 ± 0.5, 69.5 ± 0.5, 76.0 ± 0.5, (R) x dia, 83.0 

Độ dày 

0.06 đến 0.085 

Số liên giấy 

1 bản gốc với 1 bản copy 

Ruybăng 

ERC – 38 ( Đen/ Đỏ, Tím , Đen) 

Tuổi thọ Ruybăng 

Tím : 4.000.000 ký tự, Đen: 3.000.000 ký tự 

Chức năng D.K.D

Đen/Đỏ : 1.500.000 ký tự (Đen) / 750.000 ký tự (Đỏ) 

Nguồn 

AC Adapter 

Điện năng tiêu thụ 

31 KW 

Chức năng D.K.D 

2 driver 

Độ tin cậy 

MTBF : 180.000 giờ 

Nguồn cung cấp

MCBF : 18.000.000 dòng 

THÔNG SỐ KHÁC

Xuất xứ

Trung Quốc

Bảo hành

12 tháng