Máy In Hóa đơn Epson TM-U220A (USB/ RS232)
6,100,000₫/cái
Số lượng:
Máy in hóa đơn siêu thị Epson TM-U220A
Máy in hoá đơn siêu thị EPSON TM-U220A là máy in hoá đơn với chi phí thấp, hiệu quả cao, thao tác dễ dàng, tốc độ in nhanh, dễ lắp đặt. In được 2 màu đỏ và đen, rất phù hợp cho việc in bill thanh toán.
Đặc điểm nổi bật của máy in hóa đơn siêu thị Epson TM-U220A
- Máy in hiệu suất cao, chuẩn công nghiệp: Dễ sử dụng, độ tin cậy cao, vượt trội hơn máy in TM-U210 trước đây, chiếm lĩnh đa phần thị trường trên toàn thế giới.
- Tính năng vượt trội: Máy in hoá đơn siêu thị EPSON TM-220 thừa hưởng những đặc tính nổi bật, được thiết kế cải tiến để thay thế dòng máy in TM-U210. Hơn thế nữa, do thiết kế bên ngoài gần như bằng nhau nên không cần phải thiết kế lại vị trí do đó việc thay đổi rất nhẹ nhàng.
- Dễ dàng lắp đặt
- Tốc độ in nhanh hơn:
Máy in hóa đơn TM-U220 in với hiệu suất cao, nhanh hơn 30 % so với những máy in cùng loại. Người bán giải quyết việc in hóa đơn nhanh hơn. Nhà bếp trong nhà hàng, khách sạn nhận được thực đơn một cách nhanh chóng.
Thiết kế linh hoạtTM-U220 phù hợp với nhiều thị trường và đa ứng dụng. Mỗi loại có những đặc tính mạnh riêng, thiết kế nhỏ gọn phù hợp ở những nơi bị giới hạn về không gian. Loại B có thể treo tường trong không gian nhỏ như nhà bếp. Hơn nữa cả 2 loại B và D cho phép lựa chọn độ rộng giấy cuộn với những kích thước như sau: 58, 69 hoặc 76 mm. Quan tâm đến môi trường
- Thiết kế linh hoạt
Đặc điểm nổi bật của Máy In Hóa đơn Epson TM-U220A (USB/ RS232)
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy in hóa đơn Epson TM-U220A
THÔNG TIN CƠ BẢN |
|
Thương hiệu |
EPSON |
Model |
TM-U220A |
CHI TIẾT |
|
Phương pháp in |
9 Kim, in ma trận điểm |
In font |
7 x 9 / 9 x 9 |
Số cột |
40 / 42 hoặc 33 / 35 |
Kích thước ký tự (mm) |
1.2 (R) x 3.1 (C)/1.6 (R) x 3.1 (C) |
Đặc tính ký tự |
95 mẫu tự La Tinh , 37 ký tự quốc tế, 128 x 12 ký tự đồ họa |
Một số Font mặc định |
Trung Quốc, Thái Lan, Nhật, Hàn Quốc, Việt Nam |
Độ phân giải |
17.8/16 cpi hoặc 14.5/13.3 cpi |
Giao tiếp |
RS 232/ Bi-directional Parallel. Lựa chọn khác : USB, 10 Base -T I/F |
Bộ đệm dữ liệu |
4 KB hay 40 Bytes |
Tốc độ in |
4.7 lps ( 40 cột, 16 cpi ), 6.0 cpi ( 30 cột, 16 cpi ) |
Kích thước (mm) Giấy |
57.5 ± 0.5, 69.5 ± 0.5, 76.0 ± 0.5, (R) x dia, 83.0 |
Độ dày |
0.06 đến 0.085 |
Số liên giấy |
1 bản gốc với 1 bản copy |
Ruybăng |
ERC – 38 ( Đen/ Đỏ, Tím , Đen) |
Tuổi thọ Ruybăng |
Tím : 4.000.000 ký tự, Đen: 3.000.000 ký tự |
Chức năng D.K.D |
Đen/Đỏ : 1.500.000 ký tự (Đen) / 750.000 ký tự (Đỏ) |
Nguồn |
AC Adapter |
Điện năng tiêu thụ |
31 KW |
Chức năng D.K.D |
2 driver |
Độ tin cậy |
MTBF : 180.000 giờ |
Nguồn cung cấp |
MCBF : 18.000.000 dòng |
THÔNG SỐ KHÁC |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành |
12 tháng |