Danh mục sản phẩm

pm23c_medium.jpg
Xem hình thực tế sản phẩm

Máy in mã vạch Intermec PM23C

Liên hệ

Số lượng:

Model

Intermec PM43c

Công nghệ in

 In nhiệt trực tiếp

Tốc độ in

• 100 – 300 mm/s (4 – 12 ips) cho độ phân giải (203/300 dpi) 
• 100 – 250 mm/s (4 – 10 ips) cho độ phân giải (406 dpi)

Độ phân giải

• 203 dpi
• 300 dpi
• 406 dpi

Bộ nhớ

• 128 MB Flash, 128 MB RAM

Chiều rộng in

• 203 dpi: 108 mm
• 300 dpi: 106 mm
•  406 dpi: 104 mm

Khổ giấy

• Max. 68.6mm/2.7 in 

Màn hình điều khiển

• Color Touchscreen / Color Touch User Interface Icon 

Giao tiếp hệ thống

• Ethernet 10/100 Mbps • RS-232
• Parallel IEEE 1284
• Dual Serial ports RS-232, RS-422, RS-485 and 20mA Current Loop 
• Dual USB Host/Boot

Lực chọn thêm

• IEEE 802.11 b/g/n + Bluetooth®
• HF RFID (PC23d), UHF RFID 

Nguồn điện

100-240 VAC, 50-60 Hz

Đặc điểm nổi bật của Máy in mã vạch Intermec PM23C

Máy in mã vạch Intermec PM23C

Máy in công nghiệp tầm trung PM23C với độ rộng in 2 inch và thiết kế rắn chắc nhỏ gọn thì lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành vận chuyển, sản xuất, bán lẻ, trung tâm phân phối và kho bãi. Ngoài kết cấu chắc chắn, PM23C có chung những đặc điểm thân thiện như các dòng máy in PM: triển khai nhanh với các công cụ hỗ trợ cài đặt; độ tin cậy cao đảm bảo hoạt động; tốc độ in nhanh nhất trong các dòng máy in mới cùng cấp, thiết kế nhỏ gọn phù hợp cho lắp đặt ở nơi có không gian nhỏ hẹp.
Sẵn sàng triển khai nhanh chóng trong bất kỳ môi trường nào.

Máy in mã vạch Intermec PM23C kích thước lớn, màu sắc, màn hình cảm ứng cơ chế bảo vệ cài đặt, có những biểu tượng đơn giản cho người sử dụng
Cấu hình “No-touch”, có thể được cấu hình cho máy khi còn trong thùng
Thay thế đầu in nhanh chóng dễ dàng mà không cần bất kỳ dụng cụ nào
Tiêu chuẩn IPv6 được bổ sung đầy đủ CCX và Wifi-certified đăng ký sẵn trong máy in
Đáng tin cậy -  Tối đa hóa thời gian hoạt động, với  kinh nghiệm 40 năm trong ngành sản xuất máy in

Đặc điểm Precision Print cho chất lượng mã vạch ổn định và chính xác tuyệt đối
Giao tiếp web đa ngôn ngữ được nhúng vào mỗi máy in, đơn giản hóa việc theo dõi máy
Máy in nhỏ gon với thiết kế kim loại rắn chắc bên trong và khung bảo vệ bên ngoài
Hiệu suất và hiệu quả với cách sử dụng đơn giản

Nhanh nhất trong các máy in cùng lớp 12 ips
Ứng dụng kỹ thuật tinh vi với công nghệ đang dẫn đầu Intermec Smart Printing hỗ trợ môi truờng phát triễn C#
Tiện ích tùy chọn kết nối – kết nối trực tiếp và giao tiếp với bàn phím, máy quét mã vạch, cân và các thiết bị ngoại vi mà không cần kết nối với máy tính

 

Đặc tính

Giá trị

Giao tiếp tiêu chuẩn:

Ethernet 10/100 Mbps, RS-232, lên tới 115.2 kB/s
Fingerprint/Direct Protocol: XON/XOFF, ENQ/ACK, DSR/DTR, RTS/CTS
IPL: XON/XOFF, Intermec Std. Protocol
USB 2.0, USB Host (X1 on PM23C)

Giao tiếp tuỳ chọn:

Parallel IEEE 1284
Industrial Interface (8 digital in/out, 4 analog relays, 1 RS232/422/485 port)
Dual Serial ports RS-232, RS-422, RS-485 và 20mA Current Loop
Dual USB Host

Wireless:

IEEE 802.11 b/g/n + Bluetooth, Wi-Fi Certified, CCX (Cisco®) version 4 Certified, Static WEP (64 bit and 128 bit), Dynamic WEP (TLS, TTLS, PEAP, LEAP, EAP-FAST), WPA (TKIP/CCKM Personal và Enterprise, WPA2 (AES-CCMP/CCKM Personal và Enterprise), Tùy chọn đa anten tiêu chuẩn công nghiệp cho độ bao phủ tối đa

Hỗ trợ giao thức:

TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP), LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv1/2c/3, SNMP-MIBII supported – over UDP/IP – (private enterprise MIB included), SMTP.
Hỗ trợ IPv4 and IPv6.
Cấu hình "No-touch" thông qua chip nhúng RFID

Bộ nhớ:

SDRAM: 128MB, Flash ROM: 128MB
Bộ nhớ/Bộ nhớ lưu trữ mở rộng: Multi-GB USB memory device (FAT16/FAT32)

Độ rộng in tối đa:

Tối đa với độ phân giải 203dpi: 56 mm (2.2 in)
Tối đa với độ phân giải 300 dpi: 56 mm (2.2 in)
Tối đa với độ phân giải 406 dpi: 64 mm (2.5 in)

Cảm biến:

Gap, notch, black mark, continuous

Độ rộng của giấy:

Độ rộng lớn nhất/nhỏ nhất: 68.6mm/2.7 in (19.05mm/0.75in)

Loại giấy:

Tem nhãn và thẻ, nhãn lột và không lột

Kiểu giấy:

Giấy cuộn hoặc fanfold

Đường kính cuộn giấy lớn nhất:

Long Door: 152 mm (6 in)
All Other Doors: 213 mm (8.38 in)

Lõi giấy:

38-76 mm (1.5-3 in)

Tốc độ in:

In với độ phân giải 203/300 dpi: 100-300 mm/s (4-12 ips)
In với độ phân giải 406 dpi: 100-250 mm/s (4-10 ips)

Độ phân giải:

Độ phân giải 203 dpi: 8 dots/mm
Độ phân giải 300 dpi: 11.8 dots/mm
Độ phân giải 406 dpi: 16 dots/mm

Loại nguyên liệu Ribbons:

Đường kính cuộn tối đa: 61 mm (2.40 in), 229 m
Đường kính lõi: Core ID: 25 mm (1 in)
Loại ribbon: Wax, mid-range, resin

Loại nguyên liệu RFID:

Tiêu chuẩn RFID và tần số: 18000-6C / EPC Class 1 Generation 2 865-928 MHz radio được cấu hình dựa trên qui định UHF RFID từng khu vực bao gồm FCC và ETSI. Liên hệ đơn vị có thẩm quyền tại khu vực để biết được thông tin quy định hiện hữu

Loại mã vạch hỗ trợ:

Hỗ trợ tất cả các loại mã một chiều và hai chiều tiêu chuẩn

Ngôn ngữ điều khiển máy in:

IPL, DP, ZSim (ZPL), DSim (DPL)
XML cho phép sử dụng với SAP® AII và Oracle® WMS

Ứng dụng / Drivers:

InterDriver™ Windows printer driver
ntermec Certified Device Types for SAP®
Gói chương trình của Intermec giúp  thiết kế và in nhãn

Ngôn ngữ Smart Printing:

Intermec C# cho máy in
Smart Printing Developer Resource Kit
Xây dựng ứng dụng tương thích trên mội trường phát triển .NET
Intermec Fingerprint
Sử dụng Intermec Fingerprint ApplicationBuilder (IFAB)